Có 2 kết quả:

显扬 xiǎn yáng ㄒㄧㄢˇ ㄧㄤˊ顯揚 xiǎn yáng ㄒㄧㄢˇ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to commend
(3) to hallow

Bình luận 0