Có 2 kết quả:
显扬 xiǎn yáng ㄒㄧㄢˇ ㄧㄤˊ • 顯揚 xiǎn yáng ㄒㄧㄢˇ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to commend
(3) to hallow
(2) to commend
(3) to hallow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to commend
(3) to hallow
(2) to commend
(3) to hallow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0